Có 3 kết quả:

付印 fù yìn ㄈㄨˋ ㄧㄣˋ复印 fù yìn ㄈㄨˋ ㄧㄣˋ複印 fù yìn ㄈㄨˋ ㄧㄣˋ

1/3

fù yìn ㄈㄨˋ ㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to go to press
(2) to submit for printing

Từ điển Trung-Anh

(1) to photocopy
(2) to duplicate a document

Từ điển Trung-Anh

(1) to photocopy
(2) to duplicate a document